--

nãy giờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nãy giờ

+  

  • For a short while, for a moment
    • Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học
      We have been talking about study for a short while
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nãy giờ"
Lượt xem: 537